Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1983

 Úc

Huấn luyện viên: Les Scheinflug

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMChris Hummel (1965-05-04)4 tháng 5, 1965 (18 tuổi) Canberra Arrows
22HVRalph Maier (1964-05-05)5 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Newcastle KB United
32HVTom McCulloch (1964-02-10)10 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Marconi Stallions
42HVTony Dakos (1964-04-09)9 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Sydney Olympic
52HVRoy Jones (1963-09-20)20 tháng 9, 1963 (19 tuổi) AIS
63TVRussell Stewart (1964-03-27)27 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Brisbane Lions
74Frank Farina (1964-09-05)5 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Canberra Arrows
83TVJim Patikas (1963-10-18)18 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Sydney Olympic
94Rod Brown (1964-01-27)27 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Marconi Stallions
104David Lowe (1963-08-30)30 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Newcastle KB United
113TVFabio Incantalupo (1963-12-30)30 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Brunswick Juventus
122HVPaul Daley (1964-09-19)19 tháng 9, 1964 (18 tuổi)
132HVJoe Rizzotto (1964-04-11)11 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Marconi Stallions
142HVRay Vlietstra (1964-04-11)11 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Wollongong Wolves
154Rene Licata (1964-02-28)28 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Marconi Stallions
164Steve Glockner (1964-09-05)5 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Brisbane City
174Danny Wright (1964-11-02)2 tháng 11, 1964 (18 tuổi) Brisbane Lions
181TMTony Franken (1965-01-11)11 tháng 1, 1965 (18 tuổi) AIS

 Hàn Quốc

Huấn luyện viên: Park Jong-Hwan

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKim Poong-Joo (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (18 tuổi) Daewoo Royals
22HVKim Pan-Keun (1966-03-05)5 tháng 3, 1966 (17 tuổi) Korea University
32HVMoon Won-Keun (1963-09-16)16 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Dong-A University
42HVNo In-Woo (1963-09-01)1 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Korea University
52HVYoo Byung-Ok (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Hanyang University
62HVJang Jung (1964-05-05)5 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Ajou University
73TVLee Tae-Hyung (1964-09-01)1 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Hanyang University
84Lee Kee-Keun (1965-07-17)17 tháng 7, 1965 (17 tuổi) Hanyang University
94Kim Jong-Boo (1965-01-13)13 tháng 1, 1965 (18 tuổi) Korea University
104Shin Yon-Ho (1964-05-08)8 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Korea University
114Lee Sung-Hee (1965-08-17)17 tháng 8, 1965 (17 tuổi) Gangneung Agricultural High School
122HVChoi Ik-Hwan (1964-06-23)23 tháng 6, 1964 (18 tuổi) Seoul FC
133TVKim Heung-Kwon (1963-12-02)2 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Chonnam National University
143TVKang Jae-Soon (1964-12-15)15 tháng 12, 1964 (18 tuổi) Sungkyunkwan University
153TVKim Chong-Kon (1964-03-29)29 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Seoul FC
164Choi Yong-Kil (1965-03-15)15 tháng 3, 1965 (18 tuổi) Yonsei University
174Lee Hyun-Chul (1964-02-14)14 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Dankook University
181TMLee Moon-Young (1965-05-05)5 tháng 5, 1965 (18 tuổi) Dongbuk High School

 México

Huấn luyện viên: Mario Velarde

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNicolás Navarro (1963-09-17)17 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Necaxa
22HVRoberto Hernández (1963-09-28)28 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Oaxtepec
32HVHoracio Macedo (1963-04-15)15 tháng 4, 1963 (20 tuổi)[1] Pumas UNAM
42HVGerardo Quintero (1964-01-18)18 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Toluca
53TVRodolfo Villegas (1963-02-13)13 tháng 2, 1963 (20 tuổi)[2] Pumas UNAM
63TVMarcelino Bernal (1962-05-27)27 tháng 5, 1962 (21 tuổi)[3] Tepic
74Luis García (1964-04-04)4 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Atlas
83TVMiguel España (1964-01-31)31 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Pumas UNAM
94Juan Muciño (1963-12-23)23 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Pumas UNAM
104Martín Reyna (1961-12-05)5 tháng 12, 1961 (21 tuổi)[4] Pumas UNAM
114Paul Moreno (1962-09-01)1 tháng 9, 1962 (20 tuổi)[5] Puebla
122HVAbraham Nava (1964-01-23)23 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Pumas UNAM
132HVHéctor Gamboa (1963-08-28)28 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Monterrey
144Jorge Pajarito (1964-07-24)24 tháng 7, 1964 (18 tuổi)[6] Atlas
153TVJosé María Huerta (1964-02-18)18 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Atlante F.C.
164Federico Gonzalez (1965-03-02)2 tháng 3, 1965 (18 tuổi) UAG
174Raúl Vázquez (1963-12-13)13 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Jalisco
181TMJosé Antonio Panduro (1963-05-05)5 tháng 5, 1963 (20 tuổi)[7] Jalisco

 Scotland

Huấn luyện viên: Andy Roxburgh

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBryan Gunn (1963-12-22)22 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Aberdeen
22HVDave Beaumont (1963-12-10)10 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Dundee United
32HVDavid Bowman (1964-03-10)10 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Hearts
44Eric Black (1963-10-01)1 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Aberdeen
52HVSteve Clarke (1963-08-29)29 tháng 8, 1963 (19 tuổi) St Mirren
63TVNeale Cooper (1963-11-24)24 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Aberdeen
73TVAlly Dick (1965-04-25)25 tháng 4, 1965 (18 tuổi) Tottenham Hotspur
83TVJames Dobbin (1963-09-17)17 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Celtic
94Brian McClair (1963-12-08)8 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Motherwell
102HVGary McGinnis (1963-10-22)22 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Celtic
113TVJim McInally (1964-02-19)19 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Celtic
121TMIan Westwater (1963-11-08)8 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Hearts
132HVDave McPherson (1964-01-28)28 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Rangers
143TVPaul McStay (1964-10-22)22 tháng 10, 1964 (18 tuổi) Celtic
153TVGary Mackay (1964-01-23)23 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Hearts
163TVPat Nevin (1963-09-06)6 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Clyde
172HVJohn Philliben (1964-03-14)14 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Stirling Albion
183TVBrian Rice (1963-10-11)11 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Hibernian

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1983 http://www.mediotiempo.com/futbol/2018/04/20/los-c... http://www.mediotiempo.com/jugador/futbol/jose-ant... http://www.mediotiempo.com/jugador/futbol/rodolfo-... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/39... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/51... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/852/horacio... http://www.ligamx.net/cancha/jugador/51739 https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...